BÁO GIÁ CẢI TẠO NHÀ TRỌN GÓI

BÁO GIÁ CẢI TẠO NHÀ
Tháng :10 / 2022
SttHạng mục thi côngĐơn vịĐơn giá (vnđ)
Phá dỡChuyển thảiPhá dỡ + Chuyển thải
Hạng mục: phá dỡ, chuyển thải ( vị trí xe 3 bánh vào được)
1Dóc vữa trát tường cũm235,000 50,000 85,000
2Dóc gạch ốp tường (ốp vệ sinh, ban công…)m245,000 60,000 105,000
3Đục nền nhà vệ sinh, nền nhà… (tuỳ thuộc vào độ dày mỏng của nền)m240,000 60,000 100,000
4Đục gạch ốp chân tườngmd15,000 10,000 25,000
5Tháo dỡ trần thạch caom225,000 30,000 55,000
6Tháo dỡ cửa kính, cửa gỗ (tháo dỡ vất bỏ)bộ100,000 100,000 200,000
7Tháo dỡ thiết bị phòng vệ sinh (tháo vất bỏ)phòng120,000 130,000 250,000
8Tháo dỡ mái tônm260,000 5,000 65,000
9Đập tường gạch 110m280,000 100,000 180,000
10Đập tường gạch 220m2160,000 200,000 360,000
11Đập phá sàn bê tông( Nhà thầu thu thép)m2250,000 250,000 500,000
SttHạng mục thi côngĐơn vịĐơn giá (vnđ)
Vật tưNhân côngVật tư + Nhân công
Hạng mục: bê tông
1Bê tông sàn đá 1*2 mác 250m31,400,000 1,000,000 2,400,000
2Bê tông cột, dầm, sàn đá 1*2 mác 250m31,450,000 1,500,000 2,950,000
3Ván khuônm290,000 110,000 200,000
4Thépkg20,000 9,000 29,000
Hạng mục: xây trát tường 110 – 220
1Xây tường 110mmm2160,000 150,000 310,000
2Xây tường 220mmm2320,000 300,000 620,000
5Trát tường mới xây bằng vữa xi măng mác 75m260,000 90,000 150,000
6Trát tường cũ (tường dóc vữa trát ra)m270,000 100,000 170,000
7Trát tường trong nhàm250,000 90,000 140,000
8Trát tường ngoài nhàm250,000 110,000 160,000
9Trát cạnh cửa, cạnh dầm, (cạnh cột nhân 2)md20,000 50,000 70,000
Hạng mục: ốp lát gạch ( chưa bao gồm vật tư gạch)
1Ốp chân tường nổi (cao <=15cm)md20,000 25,000 45,000
2Ốp chân tường chìm (cao <=15cm)md30,000 30,000 60,000
3Ốp gạch tường nhà vệ sinh các loại..m240,000 140,000 180,000
4Ốp gạch dạng trang trí (gạch thẻ, gạch hình lục giác….)m240,000 250,000 290,000
5Cán nền trung bình dày 3-5cmm250,000 60,000 110,000
6Cán nền trung bình dày 5-10cmm2100,000 90,000 190,000
7Lát gạch nền các loạim240,000 130,000 170,000
8Nâng nền 1 cao dưới 10 cmm250,000 40,000 90,000
9Nâng nền 2 cao trên 10 dưới 20 cmm2100,000 80,000 180,000
Hạng mục: nhôm kính
INhôm kính Việt Pháp
1Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 2600m21,300,000
2Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Phápm21,500,000
3Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Phápm21,500,000
4Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 4500, kính an toàn 6.38mmm21,680,000
5Vách cố định – khung nhôm hệ 4400 Việt pháp, kính an toàn 6.38mmm21,250,000
6Phụ kiện cửa loại bình dânbộ300,000
7Phụ kiện cửa loại cao cấpbộ600,000
IINhôm kính Xingfa
1Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 93 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mmm22,000,000
2Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mmm22,180,000
3Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mmm22,180,000
4Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính an toàn 6.38mmm22,320,000
5Vách cố định – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mmm21,940,000
6Phụ kiện cửa loại bình dânbộ400,000
7Phụ kiện cửa loại cao cấpbộ800,000
Hạng mục: cơ khí
1Mái tôn thông thường dầy 0,4 mmm2200,000 180,000 380,000
2Mái tôn thông thường dầy 0,4 mm + xốpm2300,000 170,000 470,000
3Máng tônm280,000 30,000 110,000
4Máng inoxm2270,000 50,000 320,000
5Cầu thang sắt xương cámd800,000 1,000,000 1,800,000
6Cầu thang sắt thông thườngmd600,000 900,000 1,500,000
7Lan can sắt hộpmd300,000 300,000 600,000
8Lan can sắt mỹ thuậtmd600,000 1,500,000 2,100,000
9Chuồng cọp sắt hộp 12x12mmm2200,000 200,000 400,000
10Chuồng cọp sắt đặc 10x10mmm2300,000 200,000 500,000
11Cơi nới sàn I ( Phụ thuộc vào vật liệu) bình dânm21,100,000 600,000 1,700,000
12Cơi nới sàn I ( Phụ thuộc vào vật liệu) chất lượng caom21,400,000 900,000 2,300,000
Hạng mục: chống thấm dùng vật tư chuyên dụng ( Sika, Tech Dry, Kova…)
1Chống thấm sàn loại vật tư bình dânm2180,000
2Chống thấm sàn loại vật tư tốtm2230,000
3Chống thấm sàn loại vật tư cao cấpm2280,000
4Chống thấm cổ ống: quấn thanh trương nở + rót vữa không co ngótcổ 190,000
5Xử lý vết nứt tường ngoài nhà bằng keomd110,000
Hạng mục: điện nước (Chưa bao gồm thiết bị: ổ cắm, công tắc, thiết bị rời)
1Hệ thống điện nước phần âm vật tư loại bình dân, dán dây, gen nổim2200,000 180,000 380,000
2Hệ thống điện nước phần âm vật tư loại tốt, dây rútm2300,000 300,000 600,000
3Hệ thống điện nước phần âm vật tư loại cao cấp, dây rútm2450,000 350,000 800,000
Hạng mục: trần thạch cao – vách thạch cao
1Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, xương Hà Nội)m2170,000
2Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Hà Nội)m2190,000
3Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, khung xương Vĩnh Tường)m2180,000
4Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Vĩnh Tường).m2200,000
5Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Hà Nộim2160,000
6Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Vĩnh Tườngm2180,000
7Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly  khung xương Hà Nộim2200,000
8Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly  khung xương Hà Nộim2230,000
9Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly  khung xương Vĩnh Tườngm2250,000
10Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly  khung xương Vĩnh Tườngm2280,000
Hạng mục: sơn bả
1Sơn nội thất trong nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ). Không bả. Vật tư bình dânm215,000 15,000 30,000
2Sơn nội thất ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ). Không bả. Vật tư loại tốtm225,000 15,000 40,000
3Sơn nội thất trong nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ). Không bả. Vật tư loại cao cấpm230,000 15,000 45,000
4Sơn ngoại thất ngoài nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ). Không bả. Vật tư loại bình dânm220,000 30,000 50,000
5Sơn ngoại thất ngoài nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ). Không bả. Vật tư loại tốtm230,000 30,000 60,000
6Sơn ngoại thất ngoài nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ). Không bả. Vật tư loại cao cấpm240,000 30,000 70,000
7Bả matit. Chất lượng thông thường.m210,000 15,000 25,000
8Bả matit . Chất lượng 5 *m210,000 25,000 35,000
Lưu ý:  Đơn giá trên là mức giá trung bình để tham khảo.
Đơn giá chính xác sẽ phụ thuộc vào thực tê.
            Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Dịch vụ của chúng tôi

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI